Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
meat thermometer



noun
a thermometer that is inserted into the center of a roast (with the top away from the heat source);
used to measure how well done the meat is
Hypernyms:
thermometer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.